Môi trường học tập là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Môi trường học tập là tổng hợp các yếu tố vật chất, xã hội và tâm lý tác động đến quá trình tiếp nhận, xử lý và vận dụng kiến thức của người học. Bao gồm không gian lớp học, môi trường ảo và mối quan hệ tương tác giữa giảng viên, học viên giúp phát huy sáng tạo, phản biện và hỗ trợ học tập chủ động.

Định nghĩa môi trường học tập

Môi trường học tập là tổng hợp các yếu tố vật chất, xã hội và tâm lý tác động tới quá trình thu nhận, xử lý và vận dụng kiến thức của người học. Trong đó, yếu tố vật chất bao gồm không gian lớp học, trang thiết bị, tài liệu tham khảo; yếu tố xã hội là quan hệ tương tác giữa giảng viên – sinh viên, giữa học viên với nhau; yếu tố tâm lý phản ánh động lực, thái độ và phong cách học tập.

Theo UNESCO, môi trường học tập lý tưởng phải đảm bảo tính linh hoạt, khuyến khích phản biện và phát huy sáng tạo của người học, đồng thời tạo điều kiện cho việc trao đổi kiến thức và kinh nghiệm giữa các thành viên. Môi trường này không chỉ giới hạn ở không gian vật lý mà còn bao gồm môi trường ảo, nơi diễn ra lớp học trực tuyến, diễn đàn trao đổi và hệ thống quản lý học tập (LMS).

Khái niệm “môi trường học tập” đã được mở rộng trong kỷ nguyên số, tích hợp các công cụ công nghệ (phần mềm e-learning, sách điện tử, thiết bị di động) để hỗ trợ người học chủ động tiếp cận thông tin, tương tác đa chiều và thực hành ngay trong quá trình học.

Phân loại môi trường học tập

Môi trường học tập có thể chia thành ba nhóm chính:

  • Môi trường vật lý: bao gồm lớp học truyền thống, phòng lab, thư viện, không gian ngoài trời (learning commons), nơi các hoạt động dạy – học diễn ra trực tiếp.
  • Môi trường ảo: nền tảng e-learning, hệ thống quản lý học tập (Moodle, Canvas), lớp học trực tuyến (Zoom, Teams), ứng dụng di động học tập.
  • Môi trường xã hội – tâm lý: văn hóa lớp học, phong cách giảng dạy, quan hệ hỗ trợ giữa thầy – trò và đồng đẳng, cảm giác an toàn tâm lý giúp tăng cường động lực học tập.

Sự kết hợp hài hòa giữa môi trường vật lý và môi trường ảo tạo thành môi trường học tập lai (blended learning), tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức để nâng cao hiệu quả và trải nghiệm của người học.

Thành phần cơ bản

Cấu trúc môi trường học tập bao gồm bốn thành phần chính:

  • Cơ sở vật chất: bàn ghế, máy tính, thiết bị trình chiếu, phòng lab chuyên ngành, tài liệu in và điện tử.
  • Phương pháp giảng dạy: truyền thống (giảng bài, thảo luận), hiện đại (học theo dự án, học nhóm, flipped classroom).
  • Công nghệ hỗ trợ: hệ thống quản lý học tập (LMS), công cụ tương tác trực tuyến (chat, forum, quiz tự động), ứng dụng di động.
  • Văn hóa và quy tắc học tập: quy định lớp học, nội quy trao đổi, cơ chế phản hồi và đánh giá học tập minh bạch.
Thành phầnMô tảVí dụ
Cơ sở vật chấtKhông gian và thiết bịPhòng lab, máy in 3D
Phương phápCách thức dạy – họcFlipped classroom, PBL
Công nghệCông cụ sốLMS, Zoom, Kahoot!
Văn hóaQuy tắc và thái độFeedback 360°, peer review

Các khung lý thuyết

Lý thuyết kiến tạo (Constructivism) cho rằng người học xây dựng hiểu biết mới dựa trên kiến thức sẵn có và trải nghiệm cá nhân. Giảng viên đóng vai trò điều phối, tạo cơ hội để học viên khám phá, thảo luận và tự phản ánh Edutopia – Constructivism.

Lý thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory) của Bandura nhấn mạnh vai trò quan sát, bắt chước và tương tác trong nhóm. Môi trường học tập cần có các nhóm đồng đẳng và mô hình giảng dạy để người học quan sát lẫn nhau, nâng cao hiệu suất thông qua học tập cộng tác.

Khung 7P (Place, Pedagogy, People, Programme, Processes, Personalisation, Performance) phân tích môi trường học tập đa chiều, từ không gian vật lý (Place) đến cá nhân hóa lộ trình học (Personalisation) và đo lường kết quả (Performance). Mô hình này thường được áp dụng trong giáo dục đại học nhằm tối ưu hoá trải nghiệm và kết quả học tập.

Yếu tố ảnh hưởng đến môi trường học tập

Đặc điểm cá nhân của người học đóng vai trò then chốt: phong cách học tập (học trực quan, thính giác, vận động), động lực nội tại – ngoại tại, kỹ năng tự quản lý và thói quen sinh hoạt. Người học có kỹ năng tự học và phản xạ cao thường khai thác được tối đa tài nguyên, tương tác sâu với giảng viên và bạn bè.

Văn hóa tổ chức và chính sách nhà trường định hình bối cảnh hỗ trợ: quy định khuyến khích đổi mới phương pháp giảng dạy, cơ chế phản hồi nhanh, chính sách khen thưởng sáng tạo. Môi trường cởi mở, tôn trọng đa dạng quan điểm giúp sinh viên mạnh dạn đặt câu hỏi và thử nghiệm ý tưởng mới.

Nguồn lực và ngân sách ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cơ sở vật chất và công nghệ: đầu tư phòng lab, thiết bị AR/VR, phần mềm quản lý học tập (LMS) và băng thông Internet. Trường đại học có khả năng cấp kinh phí cho nghiên cứu và đào tạo giảng viên về công nghệ số luôn có môi trường học tập hiện đại, thu hút và giữ chân người học.

Thiết kế và quản lý môi trường học tập

Nguyên tắc thiết kế linh hoạt ưu tiên không gian đa chức năng: bàn ghế có thể xếp – gấp, tường trắng tương tác, khu vực thảo luận nhóm và phòng yên tĩnh riêng biệt. Thiết kế này đáp ứng nhu cầu thay đổi phương pháp giảng dạy: giảng bài, workshop, phòng thí nghiệm hoặc studio sáng tạo.

Quản lý lớp học bao gồm phân bổ thời gian và lịch trình hợp lý, đảm bảo sự lặp lại của chu kỳ giảng bài – thực hành – phản hồi. Hệ thống LMS tự động nhắc nhở lịch nộp bài, cung cấp tài liệu và thu thập kết quả đánh giá giúp người học và giảng viên theo dõi tiến độ liên tục.

  • Đào tạo giảng viên: tập huấn về thiết kế bài giảng số, kỹ năng sử dụng công cụ họp trực tuyến và phương pháp đánh giá kết quả học tập.
  • Quản lý tài nguyên: khai thác kho dữ liệu mở (Open Educational Resources), thư viện điện tử và hợp tác với nền tảng MOOC như Coursera, edX.
  • An toàn và tiện nghi: đảm bảo chiếu sáng, thông gió, khử khuẩn thường xuyên và tuân thủ quy định phòng chống cháy nổ, bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất.

Đánh giá môi trường học tập

Đánh giá nền tảng người học thông qua khảo sát hài lòng (surveys) và phỏng vấn nhóm tập trung (focus group). Câu hỏi đo lường trải nghiệm về cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy, sự sẵn sàng của giảng viên và mức độ hỗ trợ công nghệ.

Kết quả học tập (learning outcomes) được đo bằng tỷ lệ hoàn thành khóa học, điểm số kiểm tra chuẩn hóa và khả năng vận dụng kiến thức vào dự án thực tế. Phân tích tương tác số dựa trên dữ liệu LMS (số lần đăng nhập, thời gian truy cập, tương tác forum) giúp phát hiện sớm người học có nguy cơ bỏ học.

Chỉ sốPhương pháp đoỨng dụng
Hài lòng người họcKhảo sát định tính, định lượngĐiều chỉnh cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy
Tương tác LMSPhân tích log, learning analyticsPhát hiện sớm rủi ro, hỗ trợ kịp thời
Kết quả học tậpĐiểm kiểm tra, dự ánĐánh giá hiệu quả, cải tiến nội dung

Ứng dụng công nghệ trong môi trường học tập

Thực tế ảo (VR) và tăng cường (AR) cung cấp môi trường mô phỏng an toàn cho thực hành phẫu thuật, thí nghiệm khoa học và kiểm tra công trình kiến trúc. Sinh viên có thể tương tác trực quan với mô hình 3D, tăng cường khả năng ghi nhớ và kỹ năng thực hành.

Học máy (machine learning) cá nhân hóa lộ trình học tập: hệ thống gợi ý nội dung bổ sung, bài tập phù hợp năng lực và phản hồi tự động. Ví dụ, nền tảng Khan Academy sử dụng thuật toán phân tích lỗi phổ biến giúp người học ôn tập đúng chỗ.

  • Learning Analytics: theo dõi tương tác, dự báo tiến độ và đề xuất biện pháp can thiệp.
  • Chatbot hỗ trợ học tập: giải đáp nhanh thắc mắc kỹ thuật, trích xuất tài liệu tham khảo.
  • Gamification: áp dụng trò chơi hóa trong bài giảng (badge, leaderboard) nâng cao động lực và tính cạnh tranh lành mạnh.

Thách thức và xu hướng tương lai

Đảm bảo công bằng tiếp cận tài nguyên và công nghệ là thách thức lớn: khoảng cách số (digital divide) giữa sinh viên thành thị – nông thôn, quốc gia phát triển – đang phát triển. Giải pháp bao gồm cung cấp dữ liệu di động giá rẻ, thiết bị mượn và thư viện số mở miễn phí.

Xây dựng môi trường học tập bền vững, hỗ trợ học tập suốt đời (lifelong learning) qua chương trình micro-credential và modular courses. Mô hình học tập theo chuỗi ngắn (microlearning) phù hợp thị trường lao động thay đổi nhanh và nhu cầu cập nhật kỹ năng liên tục.

Tích hợp học lai (blended learning) và mô hình học đối tác công – tư (PPP) giữa trường đại học và doanh nghiệp để thiết kế chương trình sát thực tế công việc. Ví dụ, đại học Stanford hợp tác với Coursera phát triển các chương trình cấp chứng chỉ ngắn hạn, xây dựng nền tảng kỹ năng cho người lao động toàn cầu.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • UNESCO. Education for Sustainable Development. Available at: https://zh.unesco.org/themes/education
  • OECD. Innovative Learning Environments. Available at: https://www.oecd.org/education/ceri/innovativelearningenvironments.htm
  • Garrison D.R., Anderson T., Archer W. (2000). Critical Inquiry in a Text-Based Environment: Computer Conferencing in Higher Education. The Internet and Higher Education, 2(2–3).
  • Salmon G. (2000). E-Moderating: The Key to Teaching & Learning Online. RoutledgeFalmer.
  • Biggs J., Tang C. (2011). Teaching for Quality Learning at University. McGraw-Hill Education.
  • Edutopia. Constructivism in Education. Available at: https://www.edutopia.org/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề môi trường học tập:

Chatbot để cải thiện kỹ năng sử dụng dấu câu trong tiếng Tây Ban Nha và nâng cao môi trường học tập mở và linh hoạt Dịch bởi AI
International Journal of Educational Technology in Higher Education - Tập 18 Số 1 - 2021
Tóm tắtMục tiêu của bài báo này là phân tích chức năng sư phạm của một chatbot nhằm cải thiện kết quả học tập của sinh viên tại Đại học Giáo dục Từ xa Quốc gia (UNED / Tây Ban Nha) trong việc tiếp cận kiến thức về môn Ngôn ngữ Tây Ban Nha. Để thực hiện điều này, một thí nghiệm bán thực nghiệm đã được thiết kế, và một phương pháp định lượng đã được áp dụng thông qua...... hiện toàn bộ
SỰ TÁC ĐỘNG CỦA MÔI TRƯỜNG HỌC LÊN ĐỘNG CƠ HỌC TẬP ẢNH HƯỞNG BỞI NĂNG LỰC HỌC CỦA SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
Chiến lược học và nỗ lực học tập tốt được coi như là động lực học để thúc đẩy sinh viên có kết quả học tập tốt. Nghiên cứu này xem xét sự tác động trực tiếp và gián tiếp của môi trường học đối với động cơ học tập của sinh viên đại học. 119 sinh viên đại học của trường Đại học Luật Hà Nội được lựa chọn làm mẫu nghiên cứu trả lời phiếu điều tra. Kết quả chỉ ra rằng không khí lớp học có tác động tích...... hiện toàn bộ
#Classroom climate #academic motivation #academic self-efficacy #academic performance
Những thách thức mà sinh viên điều dưỡng gặp phải tại môi trường học tập lâm sàng tại Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2019
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐIỀU DƯỠNG - Tập 3 Số 1 - Trang 12-18 - 2020
Mục tiêu: Khảo sát các vấn đề/ thách thức mà sinh viên điều dưỡng của Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) ghi nhận phải đối mặt trong môi trường học tập lâm sàng (MTHTLS). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Một thiết kế cắt ngang mô tả sử dụng bộ câu hỏi tự điền Clinical Learning Environment Inventory phiên bản tiếng Việt (V-CLEI) để khảo sát Cử nhân Điều dưỡng năm thứ ba của Đại học Quốc tế Hồng Bà...... hiện toàn bộ
#Thách thức #khó khăn #Sinh viên Điều dưỡng #Môi trường học tập lâm sàng.
Dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học tại tỉnh Tiền Giang – vai trò của thời khóa biểu và môi trường học tập
800x600 Bài viết trình bày một số quan điểm lí luận liên quan đến việc sắp xếp thời khóa biểu (TKB) học tập môn Tiếng Anh, sự hỗ trợ của môi trường học tập đối với việc dạy tiếng Anh cho học sinh (HS) tiểu học và thực trạng dạy tiếng Anh đang được triển khai cho HS ở bậc tiểu học tại tỉnh Tiền Giang. Normal 0 ...... hiện toàn bộ
#thời khóa biểu #môn tiếng Anh #tỉnh Tiền Giang
Ảnh hưởng của môi trường học tập đạo đức đến hành vi công dân trong lớp học của sinh viên
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - KHOA HỌC XÃ HỘI - Tập 17 Số 2 - Trang 68 - 83 - 2022
Môi trường đạo đức là yếu tố đã được các nhà nghiên cứu lẫn nhà quản trị xem xét và phân tích trong những năm gần đây, nhưng trong môi trường giáo dục, yếu tố này vẫn chưa được sự quan tâm đáng kể. Vì vậy, nhóm tác giả thực hiện nghiên cứu này nhằm xem xét vai trò của môi trường học tập đạo đức trong việc thúc đẩy sự nhận thức và hành vi công dân trong lớp học của sinh viên. Phương pháp thuận tiện...... hiện toàn bộ
#hành vi công dân trong lớp học #môi trường học tập đạo đức #Thành phố Hồ Chí Minh #sinh viên #sự nhận thức đạo đức
Ảnh hưởng của môi trường học tập đạo đức đến hành vi công dân trong lớp học của sinh viên
TẠP CHÍ KHOA HỌC ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH - KHOA HỌC XÃ HỘI - Tập 17 Số 2 - Trang 68-83 - 2022
#hành vi công dân trong lớp học; môi trường học tập đạo đức; Thành phố Hồ Chí Minh; sinh viên; sự nhận thức đạo đức
Nghiên cứu các nhân tố tác động đến đổi mới của doanh nghiệp du lịch tại thành phố Đà Nẵng
Đổi mới là hoạt động quan trọng đối với quá trình phát triển của doanh nghiệp nói chung và doanh nghiệp du lịch nói riêng. Phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) và mô hình hồi quy tuyến tính được sử dụng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến đổi mới tại các doanh nghiệp du lịch thuộc thành phố Đà Nẵng. Kết quả nghiên cứu chỉ ra có 7 nhân tố trong mô hình đều ảnh hưởng đến sự đổi mới của do...... hiện toàn bộ
#Đổi mới #định hướng thị trường #nền tảng công nghệ #năng lực học tập #du lịch
MỘT SỐ NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ HÀI LÒNG VỀ MÔI TRƯỜNG HỌC TẬP MÔN GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG – AN NINH CỦA SINH VIÊN TẠI CƠ SỞ 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Đề tài xem xét thực trạng sự hài lòng về môi trường học tập môn giáo dục Quốc phòng – An ninh của sinh viên tại cơ sở 1 trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh. Đề tài thực hiện trên 291 sinh viên. Kết quả cho thấy 5 nhân tố tác động đến sự hài lòng: Nơi học tập; Cơ sở vật chất; Chất lượng giảng viên; Chương trình đào tạo; Quản lí và đánh giá kết quả học tập của giảng viên. Qua phân ...... hiện toàn bộ
#Study environment; satisfied; University; security
Vai trò của giảng viên trong xây dựng môi trường học tập tích cực tại các trường đại học và cao đẳng
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Tân Trào - Tập 4 Số 10 - Trang 92-98 - 2018
Nghiên cứu này nhằm mục đích: 1) Chỉ rõ tầm quan trọng của môi trường học tập đối với người học và trách nhiệm của giảng viên trong việc xây dựng bầu không khí học tập tích cực trong nhà trường để nâng cao chất lượng giáo dục. 2) Các yếu tố vật chất và tinh thần cơ bản tạo nên môi trường học tập tích cực trong nhà trường. 3) Những yếu tố chính và nhiệm vụ của giảng viên trong việc xây dựng môi trư...... hiện toàn bộ
#Role; Lecturers; Environment building; Study environment; Active learning
Tổng số: 66   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7